Rogue's Tale Cài Đặt Hệ Thống Cơ Bản - nói dối e blog

Rogue's Tale Cài Đặt Hệ Thống Cơ Bản

Dưới đây là bản dịch và tái cấu trúc nội dung giới thiệu hệ thống cơ bản của trò chơi “Rogue’s Tale” sang tiếng Việt một cách chi tiết và phong phú, đảm bảo không còn bất kỳ ký tự Trung Quốc nào:


Hệ thống cốt lõi của Rogue’s Tale

Rogue’s Tale là tựa game hành động theo lượt mang phong cách hardcore roguelike đầy thử thách. Trong các bài viết trước đây, mình đã nhiều lần giới thiệu về tựa game này. Gần đây, mình cũng đã viết một hướng dẫn chi tiết dành cho người mới trên nền tảng Steam. Hệ thống số liệu và công thức tính toán trong game được thiết kế vô cùng tinh tế, với phần giải thích kỹ lưỡng trên trang chủ chính thức bằng tiếng Anh - tài liệu này cực kỳ hữu ích cho người chơi muốn hiểu sâu về cơ chế game. Dưới đây là bản dịch một phần quan trọng của tài liệu gốc từ địa chỉ , được mình hiệu đính để phù hợp với cách chơi và thiết kế game hiện đại.


HỆ THỐNG CƠ BẢN

Hệ thống 2D6

Mọi hành động trong game đều tuân theo nguyên tắc thống nhất: kết quả được xác định bằng cách so sánh tổng hai lần ném xúc xắc 6 mặt (2D6) với cấp độ khó mục tiêu. Trước khi so sánh, giá trị ném xúc xắc thường được điều chỉnh bởi các hiệu ứng tăng cường hoặc suy yếu - đây là phép cộng đơn giản vào kết quả ban đầu.

  • Nếu tổng sau điều chỉnh ≥ độ khó mục tiêu: Hành động thành công.
  • Nếu tổng < độ khó mục tiêu: Hành động thất bại.
  • Nếu ném được hai mặt 1: Thất bại thảm hại bất kể điều chỉnh.
  • Nếu ném được hai mặt 6: Tự động thành công với hiệu ứng bạo kích.

Hiệu ứng thuộc tính (Attribute Modifiers)

Hiệu ứng thuộc tính ảnh hưởng khi sinh vật thực hiện hành động dựa trên chỉ số cá nhân. Chúng cũng được áp dụng để điều chỉnh sát thương xúc xắc và các sự kiện tác động trực tiếp/gián tiếp lên sinh vật. Giá trị dương gọi là buff, âm gọi là debuff.

  • Ở con người, hiệu ứng thuộc tính biến thiên tuyến tính từ -5 đến +5:
    • 2 điểm thuộc tính → -5
    • 7 điểm → 0
    • 12 điểm → +5
  • Các chủng tộc khác có ngưỡng cơ bản khác. Ví dụ: Người Orc có phạm vi Sức Mạnh từ -4 đến +6 nhờ thể chất vượt trội.

Kiểm định thuộc tính (Attribute Checks)

Mọi hành động đều yêu cầu kiểm định thuộc tính tương ứng. Mặc định, độ khó kiểm định là 7. Ví dụ:

  • Sức Mạnh (STR): Ảnh hưởng đến cận chiến, ném vật, phá bẫy, leo trèo, đe dọa.
  • Nhanh Nhẹn (AGI): Quyết định bắn xa, né tránh, mở khóa, ẩn nấp.
  • Sức Bền (STA): Tác động đến pháp thuật tấn công, hồi máu, kiểm tra tìm kiếm.
  • Quyến Rũ (CHA): Ảnh hưởng đến pháp thuật phòng thủ, thương lượng giá cả, tương tác NPC đặc biệt.

Quy tắc Tam Phân (Triad Rule)

Trước cấp 20, chênh lệch giữa chỉ số cao nhất và thấp nhất của nhân vật không quá 3 điểm. Nữ nhân vật có ưu đãi đặc biệt nếu:

  • Sức Mạnh là chỉ số thấp nhất
  • Quyến Rũ là cao nhất
    → Được phép chênh lệch tối đa 4 điểm, nhưng không vượt 5 điểm ở cấp cuối.

Máu (HP)

HP = Cơ bản STA + (Hiệu ứng STA cơ bản × hệ số cấp độ) + (Hiệu ứng STA thực tế - Hiệu ứng STA cơ bản).
Hệ số cấp độ tăng 1 mỗi 3 cấp (cấp 1: ×1, cấp 4: ×2, cấp 7: ×3…).
Ví dụ: Sinh vật cấp 4, STA cơ bản 8, tăng thêm 1 STA → HP = 8 + (1×2) + (2-1) = 11.


Năng Lượng (SP)

SP quyết định số lần hành động đặc biệt trước khi nghỉ ngơi. SP = Hiệu ứng STA cơ bản + 3.

  • Hồi máu khi nghỉ: 2D6 + STA hiệu ứng ≥ 12 (nếu no đủ nước → ≥10).
  • Hồi SP: 2D6 + STA hiệu ứng ≥7 (khi di chuyển → ≥10).

Kháng Cự & Miễn Nhiễm

  • Kháng cự: Giảm sát thương trực tiếp từ vật lý, bệnh tật, độc tố, lửa, băng, sét.
  • Miễn nhiễm: Ngăn hiệu ứng phụ (ví dụ: miễn lửa → không bị cháy, nhưng vẫn nhận sát thương gốc).

Điểm Yếu & Khí Trận

  • Điểm yếu: Nhận 200% sát thương và chắc chắn dính hiệu ứng phụ (ví dụ: yếu độc → trúng độc).
  • Khí Trận: Gây sát thương D3 + STA hiệu ứng mỗi lượt cho kẻ địch xung quanh.
    • Quái vật: Bán kính tăng 50%, sát thương ×1
0%